Từ điển Thiều Chửu
催 - thôi
① Thúc dục.

Từ điển Trần Văn Chánh
催 - thôi
① Giục, thúc giục: 催他早點動身 Giục anh ấy sớm lên đường; ② Thúc (đẩy), đẩy nhanh: 催芽 Thúc mầm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
催 - thôi
Thúc giục. Ép buộc. Truyện Trê Cóc : » Lệ binh vâng trát thôi đòi «.


催花 - thôi hoa || 催眠 - thôi miên || 催束 - thôi thúc || 催查 - thôi tra ||